site stats

Set sth apart là gì

WebOct 23, 2024 · "Set someone/something apart (from someone/something)" nghĩa là làm ai/cái gì tách hẳn ra (hơn hẳn, khác hẳn, nổi bật hơn mọi người/mọi thứ). Ví dụ All are … http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/To_set_sb/sth_apart_from_sb/sth

Nghĩa của từ Apart - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

WebTake sth apart: tháo cái gì rời ra: To fix your bike, we need to take it apart. (Để sửa xe đạp của cháu, ta phải tháo rời các bộ phận của nó ra.) Take sth back: trả lại cái gì vào chỗ cũ, thừa nhận mình sai: 1. I need to take my book back. (Tôi cần phải lấy lại quyển sách.) 2. WebOct 7, 2024 · set apart nghĩa là gì. 🌺 “To set sb/sth apart (from sb/sth)” có nghĩa là làm cho ai đó/thứ gì đó trở nên khác biệt, hoặc tốt hơn, nổi trội hơn so với những người/cái khác. … pdf reader for chrome browser https://value-betting-strategy.com

Set out là gì? Nằm lòng Set out chỉ với 3 phút

Webset. something/someone. apart. If a quality or characteristic sets someone or something apart, it shows him, her, or it to be different from, and usually better than, others of the … WebNghĩa từ Set apart. Ý nghĩa của Set apart là: Phân biệt, tốt hơn hoặc khác biệt với người khác . Ví dụ cụm động từ Set apart. Ví dụ minh họa cụm động từ Set apart: - The … WebBiểu tượng này là gì? Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản. sculptures inspired by nature

Set out là gì? Nằm lòng Set out chỉ với 3 phút

Category:Nghĩa của từ To set sb/sth apart from sb/sth - Từ điển Anh - Việt

Tags:Set sth apart là gì

Set sth apart là gì

SET SOMETHING/SOMEONE APART Định nghĩa …

WebEN VN. Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. …

Set sth apart là gì

Did you know?

WebSet apart. Để dành. set apart sth / set sth apart for. để riêng ra / dành riêng ra cho. set apart sth – set sth apart. để riêng ra; dành riêng ra. Set somebody apart. Làm cho ai … Webto put something apart. để riêng vật gì ra. to stand with one's feet apart. đứng giạng háng, đứng giạng chân ra. to set something apart for someone. để riêng (để dành) vật gì cho …

WebTrong đó, Set nghĩa là “đặt một vật vào một vị trí nào đó”, “Out” có nghĩa là “ngoài”. Từ đó ta có thể thấy kết hợp hai từ này ta có lớp nghĩa hoàn toàn không khớp với nghĩa ghé từ … WebHãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé! (Hình ảnh minh họa Set On) 1. Thông tin từ vựng: - Cách phát âm: + UK: /set ɒn/. + US: /set ɑːn/. - Nghĩa thông thường: Theo từ điển Cambridge, Set …

WebIf a quality or characteristic sets someone or something apart, it shows him, her, or it to be different from, and usually better than, others of the same type: What set her apart from … apart definition: 1. separated by a distance or by time: 2. into smaller pieces: 3. … set something off definition: 1. to cause an activity or event, often a series of … set something up definition: 1. to formally establish a new company, organization, … set something/someone apart meaning: 1. If a quality or characteristic sets someone … set something/someone apart definicja: 1. If a quality or characteristic sets someone … characteristic definition: 1. a typical or noticeable quality of someone or … WebTo set sb/sth apart from sb/sth là gì: Thành Ngữ:, to set sb/sth apart from sb/sth, tách hẳn ai/ cái gì ra khỏi ai/cái gì

Web“Set sb/sth apart” nghĩa là gì? “To set sb/sth apart (from sb/sth)” có nghĩa là làm cho ai đó/thứ gì đó trở nên khác biệt, hoặc tốt hơn, nổi trội hơn so với những người/cái khác.

WebMar 2, 2024 · Ngoài “Set Up” chúng ta còn có: Word Meaning set about sth khởi đầu làm hoặc ứng phó với một cái gì đó. set sb against khiến một người tranh cãi hoặc đánh nhau với người khác. set sth/sb apart nếu như một phẩm chất hoặc đặc điểm làm cho người nào đó hoặc một cái gì đó ... pdf reader for computer downloadhttp://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Apart pdf reader for microsoft windows 10WebSet about. bắt đầu làm gì đó. They set about the cleaning and got it done before dinnertime. Họ bắt đầu dọn dẹp và hoàn thành nó trước giờ ăn tối. Set apart. Phân biệt, tốt hơn … pdf reader for sars documents